Có 2 kết quả:

补集 bǔ jí ㄅㄨˇ ㄐㄧˊ補集 bǔ jí ㄅㄨˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

complement of a set

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

complement of a set

Bình luận 0